DOTHANH IZ50M Plus  DOTHANH IZ65M Plus là hai phiên bản nâng cấp lên tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thuộc dòng DOTHANH IZ Plus.

Sản phẩm sở hữu diện mạo đặc trưng của DOTHANH gắn kết lâu năm cùng nhà vận tải Việt, mang theo những cải tiến mạnh mẽ về công nghệ và trong từng chi tiết. Nhìn chung, DOTHANH IZ50M Plus / IZ65M Plus chính là lựa chọn vận tải "Xanh" với hiệu suất cao và tối ưu kinh tế cho người dùng, thích hợp cho công việc vận chuyển mọi loại hàng hóa phổ thông.

"CHẤT LƯỢNG NHẬT, CHO NGƯỜI VIỆT"

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Ngoại thất

  • Cabin
  • Hệ thống đèn
  • Gương chiếu hậu
  • Lốp xe
  • Cụm đèn sau

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Ngoại thất

Cabin

xe được sử dụng mẫu cabin vuông, tạo không gian rộng rãi

Hệ thống đèn

xe được trang bị cụm đèn 3 tầng kết hợp giữa đèn halogen và đèn bi cầu, cho cường độ sáng mạnh.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu 2 tầng

Lốp xe

Lốp trước và sau đồng bộ bằng nhau, cỡ lốp 7.00-16

Cụm đèn sau

Đèn sau hiện đại

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Nội thất

  • Cabin trong
  • Màn hình
  • Vô lăng
  • Khoang lái
  • Hệ thống giải trí

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Nội thất

Cabin trong

Nội thất rộng rãi, tiện nghi

Màn hình

Màn hình taplo hiển thị đa chức năng

Vô lăng

Khoang lái

Khoan lái rộng rãi

Hệ thống giải trí

Radio giải trí

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Hiệu suất

  • Động cơ
  • Hệ thống phanh
  • Hệ thống treo
  • Hộp số
  • Phanh khí xả
  • Hệ thống phun nhiên liệu

DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS

Hiệu suất

Động cơ

Động cơ JX493ZLQ5 công nghệ Isuzu nhật bản

Hệ thống phanh

Phanh thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS

Hệ thống treo

Nhíp lá

Hộp số

Hộp số 5 số tới, 1 số lùi

Phanh khí xả

Khanh khí xả, hỗ trợ khi đỗ đèo

Hệ thống phun nhiên liệu

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ 4.995 - 6.550
Khối lượng hàng hóa kg 1.990 - 3.490
Khối lượng bản thân kg 2.810 - 2.865
Số chỗ ngồi Người 03
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 80
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.250 x 2.155 x 3.020
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) mm 4.380 x 2.020 x 660/2.020
Chiều dài cơ sở mm 3.360
Vết bánh xe trước/sau mm 1.560/1.508
Khoảng sáng gầm xe m 300
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ JX493ZLQ5 (Euro 5)
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh, thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh cc 2.771
Công suất cực đại Ps/rpm 116/3.200
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 285/2.000
Kiểu hộp số Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ê cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp/công thức bánh xe 7.00-16/ 4x2R
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 38,5 - 28,88
Tốc độ tối đa km/h 93,34 - 87,02
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,17

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ 4.995 - 6.550
Khối lượng hàng hóa kg 1.990 - 3.490
Khối lượng bản thân kg 2.810 - 2.865
Số chỗ ngồi Người 03
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 80
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.250 x 2.155 x 3.020
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) mm 4.380 x 2.020 x 660/2.020
Chiều dài cơ sở mm 3.360
Vết bánh xe trước/sau mm 1.560/1.508
Khoảng sáng gầm xe m 300
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ JX493ZLQ5 (Euro 5)
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh, thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh cc 2.771
Công suất cực đại Ps/rpm 116/3.200
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 285/2.000
Kiểu hộp số Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, dẫn động thủy lực hai dòng, trợ lực chân không, có trang bị ABS
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ê cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp/công thức bánh xe 7.00-16/ 4x2R
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 38,5 - 28,88
Tốc độ tối đa km/h 93,34 - 87,02
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,17

Đăng ký nhận báo giá

Đăng ký nhận báo giá
xe DOTHANH IZ50M PLUS/ IZ65M PLUS