DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm là dòng xe tải thế hệ mới của Đô Thành Auto, đạt chuẩn khí thải EURO 5, thân thiện với môi trường. Với tải trọng lên đến 7.2 tấn và thùng hàng dài 6.3 mét, xe đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực logistics và vận tải hàng hóa.

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Ngoại thất

  • Cabin
  • Hệ thống đèn
  • Gương chiếu hậu
  • Cụm đèn sau

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Ngoại thất

Cabin

cabin lật, dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa

Hệ thống đèn

Cụm đèn halogen 3 tầng cỡ lớn

Gương chiếu hậu

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau hiện đại

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Nội thất

  • Cabin trong
  • Màn hình
  • Vô lăng
  • Khoang lái

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Nội thất

Cabin trong

Nội thất sang trọng, tiện nghi

Màn hình

Màn hình LCD cảm ứng mượt mà

Vô lăng

Vô lăng gật gù kèm theo phím điều chỉnh

Khoang lái

Khoang lái rộng rãi, sang trọng và tiện nghi

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Hiệu suất

  • Động cơ
  • Hệ thống phanh
  • Hệ thống phun nhiên liệu

DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm

Hiệu suất

Động cơ

Động cơ ISUZU 4JJ1GD - Mạnh mẽ, Thân thiện và Tiết kiệm nhiên liệu

Hệ thống phanh

Phanh khí nén 2 dòng, có trang bị bộ chống bó cứng bánh xe (ABS)

Hệ thống phun nhiên liệu

hệ thống phun nhiên liệu bosch

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể DxRxC mm 8.245 x 2.250 x 3.200
Kích thước lòng thùng hàng DxRxC/TC mm 6.300 x 2.100 x 2.050/660
Chiều dài cơ sở mm 4.700
Vết bánh xe trước mm 1.690
Vết bánh xe sau mm 1.640
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ Kg 11.600
Khối lượng hàng hóa Kg 7.200
Khối lượng bản thân Kg 4.195
Số chỗ ngồi (người) người 03
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Kg 120
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ ISUZU 4JJ1GD
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh cc 2.999
Công suất cực đại PS/rpm 163/3.000
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 420/(1.800-2.600)
Kiểu hộp số Cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng, có trang bị bộ chống bó cứng bánh xe (ABS)
Phanh đỗ Tang trống, khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống treo TRƯỚC: Phụ thuộc, nhíp lá 10 (10+0), giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng SAU: Phụ thuộc, nhíp lá 18 (9+9), giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 28V - 70A
Ắc-quy 2x12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 8.25-16/4x2R
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 23,38
Tốc độ tối đa km/h 75,17
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m m 8

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể DxRxC mm 8.245 x 2.250 x 3.200
Kích thước lòng thùng hàng DxRxC/TC mm 6.300 x 2.100 x 2.050/660
Chiều dài cơ sở mm 4.700
Vết bánh xe trước mm 1.690
Vết bánh xe sau mm 1.640
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ Kg 11.600
Khối lượng hàng hóa Kg 7.200
Khối lượng bản thân Kg 4.195
Số chỗ ngồi (người) người 03
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Kg 120
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ ISUZU 4JJ1GD
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh cc 2.999
Công suất cực đại PS/rpm 163/3.000
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 420/(1.800-2.600)
Kiểu hộp số Cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng, có trang bị bộ chống bó cứng bánh xe (ABS)
Phanh đỗ Tang trống, khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống treo TRƯỚC: Phụ thuộc, nhíp lá 10 (10+0), giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng SAU: Phụ thuộc, nhíp lá 18 (9+9), giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 28V - 70A
Ắc-quy 2x12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 8.25-16/4x2R
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 23,38
Tốc độ tối đa km/h 75,17
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m m 8

Đăng ký nhận báo giá

Đăng ký nhận báo giá
xe DOTHANH IZ650SL - TMB Bửng Nhôm