DOTHANH IZ350SL là mẫu xe tải thùng dài bậc nhất phân khúc dưới 3.5 tấn, mang đến sự bức phá mới về kích thước thùng hàng với chiều dài thùng lên đến 6.3 mét, đặc biệt thích hợp để chuyên chở các loại hàng hóa cồng kềnh hay vật liệu kích thước dài. Song song đó, nội thất của xe cũng được nâng cấp với nhiều tiện nghi hiện đại bao gồm: Hệ thống điều hòa công suất lớn, Màn hình LCD cảm ứng xem Video sắc nét, nghe nhạc MP5, Camera hành trình, phanh ABS an toàn,… DOTHANH IZ350SL chính là giải pháp tối ưu dành cho các khách hàng đang tìm kiếm mẫu xe tải khởi đầu cho những hành trình mới, vừa tối ưu không gian chở hàng trên mỗi lần vận chuyển, vừa mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất trên mỗi hành trình.

DOTHANH IZ350SL

Ngoại thất

  • Hệ thống đèn
  • Gương chiếu hậu
  • Lốp xe
  • Cụm đèn sau

DOTHANH IZ350SL

Ngoại thất

Hệ thống đèn

Cụm đèn sau thiết kế hiện đại

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu 2 tầng và gương chiếu đầu xe

Lốp xe

Lốp 7.00-16

Cụm đèn sau

Đèn sau hiện đại

DOTHANH IZ350SL

Nội thất

  • Màn hình
  • Vô lăng
  • Khoang lái
  • Hệ thống giải trí

DOTHANH IZ350SL

Nội thất

Màn hình

Màn hình hiển thị thông tin lộ trình xe

Vô lăng

Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều khiển âm thanh

Khoang lái

Khoang cabin rộng rãi với 3 ghế ngồi

Hệ thống giải trí

Màn hình LCD cảm ứng

DOTHANH IZ350SL

Hiệu suất

  • Động cơ
  • Hệ thống phanh
  • Hệ thống treo
  • Hộp số
  • Phanh khí xả
  • Hệ thống phun nhiên liệu

DOTHANH IZ350SL

Hiệu suất

Động cơ

Động cơ JX493ZLQ4 - EURO 4 ứng dụng công nghệ TCI giúp tăng công suất động cơ và công nghệ CRDi tiết kiệm nhiên liệu

Hệ thống phanh

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có phanh ABS Hỗ Trợ

Hệ thống treo

Hệ thống treo tân tiến tăng sự êm dịu khi sử dụng

Hộp số

hộp số 5 tiền, 1 lùi

Phanh khí xả

Phanh khí xả hỗ trợ khi đổ đèo

Hệ thống phun nhiên liệu

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.280 x 2.080 x 2.920
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) mm 6.310 x 1.940 x 660/1.850
Chiều dài cơ sở mm 4.735
Vết bánh xe trước mm 1.560
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ kg 6.800
Khối lượng hàng hóa kg 3.490
Khối lượng bản thân Kg 3.115
Số chỗ ngồi (người) người 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) lít 80
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 EURO 4
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh cc 2.771
Công suất cực đại PS/rpm 106/3.400
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, Phanh ABS
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 7.00-16/4x2
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 25,3
Tốc độ tối đa km/h 95
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8,9

Thông số kỹ thuật

Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.280 x 2.080 x 2.920
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) mm 6.310 x 1.940 x 660/1.850
Chiều dài cơ sở mm 4.735
Vết bánh xe trước mm 1.560
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khối lượng toàn bộ kg 6.800
Khối lượng hàng hóa kg 3.490
Khối lượng bản thân Kg 3.115
Số chỗ ngồi (người) người 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) lít 80
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 EURO 4
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh cc 2.771
Công suất cực đại PS/rpm 106/3.400
Momen xoắn cực đại N.m/rpm 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, Phanh ABS
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 7.00-16/4x2
Tên thông số
Đơn vị
Mô tả / Kích cỡ
Khả năng vượt dốc lớn nhất % 25,3
Tốc độ tối đa km/h 95
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8,9

Đăng ký nhận báo giá

Đăng ký nhận báo giá
xe DOTHANH IZ350SL